Characters remaining: 500/500
Translation

se dérouler

Academic
Friendly

Từ "se dérouler" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "diễn ra", "xảy ra" hoặc "trải ra". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả sự diễn biến của một sự kiện, một câu chuyện hoặc một tình huống.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Diễn ra, xảy ra: "se dérouler" thường được sử dụng để nói về thời gian hoặc không gian của một sự kiện.

    • Ví dụ:
  2. Trải ra: Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó trải dài hoặc bày ra một cách rộng rãi.

    • Ví dụ:
Sử dụng nâng cao:
  1. Trong văn học: Khi nói về một câu chuyện, "se dérouler" có thể chỉ sự phát triển của các tình tiết.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Dérouler (động từ không phản thân): có nghĩa là "cuốn ra", "mở ra", thường dùng khi nói về việc mở một cái gì đó như một cuộn giấy hoặc băng.

    • Ví dụ: Je vais dérouler le tapis. (Tôi sẽ trải thảm ra.)
  • Se passer: là một động từ khác có nghĩa tương tự "xảy ra", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.

    • Ví dụ: Qu'est-ce qui se passe ici ? (Có chuyện xảy rađây?)
Một số từ đồng nghĩa:
  • Avoir lieu: có nghĩa là "diễn ra".

    • Ví dụ: Le concert a lieu ce soir. (Buổi hòa nhạc diễn ra tối nay.)
  • Se produire: có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "diễn ra", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sự kiện hoặc hiện tượng.

    • Ví dụ: Un accident s'est produit hier. (Một tai nạn đã xảy ra hôm qua.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Se dérouler sans accroc: diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại.
    • Ví dụ: La réunion s'est déroulée sans accroc. (Cuộc họp diễn ra suôn sẻ.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "se dérouler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp.

tự động từ
  1. trải ra, bày ra
    • La plaine se déroule à ses pieds
      cánh đồng trải ra dưới chân
  2. triển khai
    • Drame dont les intrigues se déroulent successivement
      vở kịch những tình tiết triển khai lần lần

Comments and discussion on the word "se dérouler"